GIỚI THIỆU
TÀU CHỞ HÀNG TỔNG HỢP
⚓ Vận chuyển tuyến sông biển bằng tàu chở hàng rời SB
Đội tàu hàng rời vận chuyển tuyến Bắc Trung Nam, đường sông, đường biển nội địa Việt Nam trọng tải tàu từ 900 tấn đến 12000 tấn:
Trung chuyển giữa các cảng biển Bắc Trung Nam.
Vận chuyển tuyến sông, cảng thuỷ nội địa, bến bãi luồng hạn chế mớn, hạn chế chiều cao tĩnh không ( chui qua cầu)
Hồ Chí Minh và Vũng Tàu đi các đảo Phú Quốc, Phú Quý, Côn Đảo.
Cung cấp giải pháp trọn gói từ kho người bán đến kho người mua một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất, chi phí vận chuyển một cách tối ưu nhất bằng cách tối ưu lộ trình và phương án vận chuyển
Lợi thế mang lại vận chuyển khối lượng hàng lớn
Vận chuyển an toàn, nhanh chóng, lịch trình cụ thể
Tiết kiệm chi phí, nhân lực vận hành
Năng lực vận chuyển đáp ứng lên tới 60.0000 tấn/ tháng, khách hàng hướng đến là công ty khoáng sản, nhà máy khu công nghiệp,
#1 Tàu rời nội địa #2 Tàu chở hàng rời #3 siêu trường, siêu trọng
Tàu rời chở hàng đá đóng kiện
Sơ đồ quy trình vận chuyển hàng bằng tàu rời
Cước vận chuyển đường biển
Chi phí chằng buộc hàng (nếu có)
⚓ Loại hàng vận chuyển đường biển bằng tàu rời
Chở hàng xá, hàng rời, hàng đóng bao, hàng đóng kiên, chở hàng tổng hợp, hàng siêu trường siêu trọng
Hàng đóng bao như: gạo đóng bao, cám, phân bón npk uer, bột đá, tinh bột bao 25kg 50 kg, đóng jumbo 1 tấn đến 2 tấn, xi măng bịch.
Hàng xá như: clinker, xi măng xá, xỉ lò, thạch cao, bột đá, than đá, gỗ dăm, khoáng sản, cát xây dựng, cát silit, đá mi 1x2, đá hộc, cao lanh, đất sét, bã nành, bã đậu,vỏ bã điều, ngô rời, lúa mì, xỉ than, tro bay ẩm, tro bay khô, phân ure xá, quặng sắt, quặng titan, muối hạt, phân kali rời, đá lơ trắng...
Hàng sắt thép như: sắt xây dựng, thép hình, tôn cuộn, thép tấm, thép tiền chế, nhà xưởng, sắt phuế liệu, phôi thép...
Hàng quá khổ quá tải, siêu trường siêu trọng: máy phát điện, máy biến áp, thiết bị dầu khí, thiết bị máy móc nhà máy nhiệt điện, cánh quạt đện gió, cọc bê tông, kiện bê tông, bồn chứa, lò hơi, canô du thuyền, gỗ tròn...
Loại hàng đóng kiện pallet: gạch mem đóng kiện, đá đóng kiện, thiết bị máy móc đóng kiện...
hình ảnh tàu rời vận chuyển
Cảng biển tại Việt Nam
Theo quy định của Chính phủ, Việt Nam có 34 cảng biển, bao gồm:
Cảng biển đặc biệt: Cảng Hải Phòng, Cảng Đà Nẵng, Cảng Cần Thơ
Cảng biển loại I: Cảng Quảng Ninh, Cảng Thanh Hóa, Cảng Nghệ An, Cảng Hà Tĩnh, Cảng Đà Nẵng, Cảng Quảng Ngãi, Cảng Bình Định, Cảng Khánh Hòa, Cảng TP Hồ Chí Minh, Cảng Đồng Nai, Cảng Cần Thơ
Cảng biển loại II: Cảng Nam Định, Cảng Thái Bình, Cảng Quảng Nam, Cảng Phú Yên, Cảng Ninh Thuận, Cảng Bình Dương, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Sóc Trăng, An Giang, Vĩnh Long, Cà Mau, Kiên Giang
Trong đó, Cảng Hải Phòng là cảng biển lớn nhất Việt Nam, tiếp theo là Cảng Đà Nẵng và Cảng TP Hồ Chí Minh.
Các cảng biển ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Các cảng biển là cửa ngõ giao thương quốc tế, giúp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu, máy móc, thiết bị và xuất khẩu hàng hóa. Các cảng biển cũng là trung tâm logistics, giúp lưu thông hàng hóa trong nội địa.
Trong những năm gần đây, Chính phủ đã đầu tư phát triển hệ thống cảng biển ở Việt Nam. Nhiều cảng biển mới đã được xây dựng và nâng cấp, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Quy trình vận chuyển trọn gói hàng hoá bằng tàu rời nội địa ( door to door)
Thuê tàu
Hãng tàu là một công ty chuyên vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Khi bạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng tàu, bạn cần liên hệ với một hãng tàu để thuê tàu. Khi thuê tàu, bạn cần cung cấp cho hãng tàu các thông tin sau:
Loại hàng hóa cần vận chuyển
Trọng lượng và kích thước của hàng hóa
Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng
Thời gian vận chuyển
Giá cước vận chuyển
Đóng gói hàng hóa
Hàng hóa cần được đóng gói đúng cách để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Quy cách đóng gói hàng hóa phụ thuộc vào loại hàng hóa và điều kiện vận chuyển.
Cảng xếp hàng
Hàng hóa được vận chuyển đến cảng xếp hàng. Tại cảng, hàng hóa được kiểm tra và cân đo. Sau đó, hàng hóa được xếp lên tàu.
Vận chuyển
Tàu chở hàng hóa từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng. Thời gian vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai cảng và điều kiện thời tiết.
Cảng dỡ hàng
Hàng hóa được dỡ xuống tàu tại cảng dỡ hàng. Tại cảng, hàng hóa được kiểm tra lại một lần nữa và giao cho người nhận hàng.
Thanh toán cước vận chuyển
Cước vận chuyển hàng hóa được thanh toán cho hãng tàu sau khi hàng hóa được dỡ xuống tàu tại cảng dỡ hàng.
Quy trình vận chuyển trọn gói hàng hóa bằng tàu là một quy trình phức tạp và có nhiều thủ tục cần phải thực hiện. Tuy nhiên, đây là phương thức vận chuyển hàng hóa phổ biến nhất hiện nay vì nó có chi phí thấp và thời gian vận chuyển tương đối nhanh.
Gía cước tàu chở hàng rời:
Giá cước vận chuyển của tàu rời được tính dựa trên một số yếu tố, bao gồm:
Khối lượng hàng hóa: Số lượng hàng hóa được vận chuyển sẽ quyết định kích thước của tàu cần thiết và chi phí thuê tàu.
Khoảng cách: Khoảng cách vận chuyển càng xa thì chi phí càng cao.
Loại hàng hóa: Một số loại hàng hóa, chẳng hạn như dầu mỏ, có giá cước cao hơn các loại hàng hóa khác, chẳng hạn như ngũ cốc.
Thời gian: Giá cước vận chuyển thường cao hơn vào các thời điểm cao điểm, chẳng hạn như vào mùa vụ hoặc trước các ngày lễ.
Dưới đây là một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển của tàu rời:
Tình trạng thị trường: Nếu nhu cầu vận chuyển cao hơn nguồn cung thì giá cước sẽ cao hơn.
Tình trạng thời tiết: Nếu thời tiết xấu thì giá cước có thể tăng lên do tàu phải di chuyển chậm hơn.
Các khoản phí khác: Ngoài phí thuê tàu, người gửi hàng cũng phải trả một số khoản phí khác, chẳng hạn như phí xếp dỡ hàng hóa, phí nhiên liệu và phí bảo hiểm.
Giá cước vận chuyển của tàu rời có thể thay đổi thường xuyên, vì vậy người gửi hàng cần liên hệ với một công ty vận tải biển để được tư vấn rõ hơn để cập nhật giá từng thời điểm.
Giao nhận hàng hoá trên tàu rời
Giao nhận của tàu rời là quá trình vận chuyển, xếp dỡ và giao nhận hàng rời bằng tàu biển. Hàng rời là hàng hóa ở dạng thô, khô, không đóng gói, có thể xếp chồng lên nhau, bao gồm các loại hàng hóa như:
Hàng hóa nông sản: lúa gạo, ngũ cốc, cà phê, hạt điều, cao su,...
Hàng hóa khoáng sản: than đá, quặng sắt, quặng đồng, quặng nhôm,...
Hàng hóa vật liệu xây dựng: xi măng, sắt thép, cát, đá,...
Hàng hóa khác: ngũ cốc, phân bón, thức ăn gia súc,...
Quy trình giao nhận của tàu rời thường diễn ra theo các bước sau:
Đặt tàu: Chủ hàng liên hệ với hãng tàu để đặt chỗ tàu, thông báo số lượng hàng hóa, loại hàng hóa, thời gian xếp dỡ và giao nhận hàng.
Xếp dỡ hàng hóa: Tàu cập cảng, hàng hóa được xếp dỡ từ tàu lên bến bằng các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng như cần cẩu, phễu, băng chuyền,...
Kiểm đếm hàng hóa: Sau khi xếp dỡ, hàng hóa được kiểm đếm để xác nhận số lượng, khối lượng hàng hóa.
Thủ tục hải quan: Hàng hóa được làm thủ tục hải quan để nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
Giao nhận hàng hóa: Hàng hóa được giao cho chủ hàng hoặc đại lý của chủ hàng.
Quy trình giao nhận của tàu rời có thể được thực hiện bởi chủ hàng hoặc thông qua các công ty giao nhận hàng hóa. Các công ty giao nhận hàng hóa thường có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc giao nhận hàng rời, có thể giúp chủ hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Dưới đây là một số lưu ý khi giao nhận của tàu rời:
Chọn hãng tàu uy tín, có kinh nghiệm trong vận chuyển hàng rời.
Lựa chọn loại tàu phù hợp với loại hàng hóa và khối lượng hàng hóa cần vận chuyển.
Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết cho việc xếp dỡ, giao nhận hàng hóa.
Kiểm đếm hàng hóa kỹ lưỡng trước khi giao nhận.
Giao nhận của tàu rời là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Việc nắm vững quy trình và lưu ý khi giao nhận của tàu rời sẽ giúp chủ hàng đảm bảo việc vận chuyển, xếp dỡ và giao nhận hàng hóa được diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Phương pháp để xác định khối lượng hàng trên tàu rời
Có ba phương pháp chính để xác định khối lượng hàng trên tàu rời:
Phương pháp giám định mớn nước
Phương pháp đo thể tích trực tiếp
Phương pháp qua cân tại cảng hoặc qua cân tại kho trước khi xuống hàng
Phương pháp giám định mớn nước là phương pháp phổ biến nhất để xác định khối lượng hàng rời. Phương pháp này dựa trên nguyên lý:
Khối lượng hàng = Mức chênh lệch mớn nước x Tỷ trọng nước x Thể tích tàu
Để xác định khối lượng hàng bằng phương pháp này, cần thực hiện các bước sau:
Đo mớn nước trước khi xếp hàng và sau khi xếp hàng.
Đo tỷ trọng nước tại khu vực tàu neo đậu.
Tính toán thể tích tàu.
Từ các số liệu trên, có thể tính được khối lượng hàng bằng công thức:
Khối lượng hàng = (Mớn nước sau - Mớn nước trước) x Tỷ trọng nước x Thể tích tàu
Phương pháp đo thể tích trực tiếp là phương pháp đo trực tiếp thể tích của hàng rời trong khoang tàu. Phương pháp này thường được sử dụng để xác định khối lượng hàng rời có kích thước lớn, không đồng đều, hoặc có tính chất vật lý đặc biệt.
Để xác định khối lượng hàng bằng phương pháp này, cần sử dụng các thiết bị đo thể tích như:
Máy đo thể tích siêu âm
Máy đo thể tích bằng sóng siêu âm
Máy đo thể tích bằng laser
Từ các kết quả đo, có thể tính được khối lượng hàng bằng công thức:
Khối lượng hàng = Thể tích hàng x Tỷ trọng hàng
Phương pháp cân trọng lượng hàng hoá trước khi xuống hàng
Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Phương pháp giám định mớn nước là phương pháp đơn giản, dễ thực hiện, nhưng độ chính xác phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và thủy triều. Phương pháp đo thể tích trực tiếp là phương pháp chính xác hơn, nhưng đòi hỏi thiết bị đo chuyên dụng và kỹ thuật thực hiện phức tạp.
Trong thực tế, các bên liên quan thường sử dụng kết hợp cả ba phương pháp để xác định khối lượng hàng rời.
Quy trình xếp dỡ hàng xá hàng rời
Hàng xá hàng rời là loại hàng hóa không được đóng gói, được vận chuyển trực tiếp trong khoang tàu, xe tải, hoặc các phương tiện vận chuyển khác. Các loại hàng xá hàng rời thường gặp là: quặng, than đá, ngũ cốc, dầu mỏ, phân bón,...
Quy trình xếp dỡ hàng xá hàng rời bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị
Trước khi xếp dỡ hàng xá hàng rời, cần thực hiện các bước chuẩn bị sau:
Kiểm tra chất lượng hàng hóa: Hàng hóa phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không bị hư hỏng, rò rỉ,...
Chuẩn bị thiết bị xếp dỡ: Tùy theo loại hàng hóa, cần chuẩn bị các thiết bị xếp dỡ phù hợp, như: cần cẩu, phễu đổ, băng tải,...
Chuẩn bị phương tiện vận chuyển: Phương tiện vận chuyển phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động.
2. Xếp hàng hóa
Xếp hàng hóa cần được thực hiện cẩn thận và đúng quy trình để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động. Các bước xếp hàng hóa bao gồm:
Phân loại hàng hóa: Hàng hóa cần được phân loại theo loại, kích thước, trọng lượng,... để thuận tiện cho việc xếp dỡ.
Bố trí hàng hóa: Hàng hóa cần được bố trí theo một trật tự hợp lý, đảm bảo an toàn và dễ dàng cho việc vận chuyển.
Sử dụng các thiết bị xếp dỡ: Các thiết bị xếp dỡ cần được sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động.
3. Chằng buộc hàng hóa
Sau khi xếp hàng hóa, cần chằng buộc hàng hóa chắc chắn để đảm bảo hàng hóa không bị xê dịch trong quá trình vận chuyển. Các bước chằng buộc hàng hóa bao gồm:
Sử dụng dây chằng: Dây chằng phải có độ bền cao, phù hợp với trọng lượng và kích thước của hàng hóa.
Chằng buộc ở các vị trí quan trọng: Hàng hóa cần được chằng buộc ở các vị trí quan trọng để đảm bảo an toàn.
Kiểm tra dây chằng: Dây chằng cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.
4. Xả hàng hóa
Quy trình xả hàng hóa tương tự như quy trình xếp hàng hóa. Các bước xả hàng hóa bao gồm:
Sử dụng các thiết bị xếp dỡ: Các thiết bị xếp dỡ cần được sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động.
Phân loại hàng hóa: Hàng hóa cần được phân loại để thuận tiện cho việc vận chuyển.
Vận chuyển hàng hóa: Hàng hóa cần được vận chuyển đến nơi cần thiết.
Lưu ý
Khi xếp dỡ hàng xá hàng rời, cần tuân thủ các quy định an toàn để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động.
Cần sử dụng các thiết bị xếp dỡ phù hợp với loại hàng hóa và trọng lượng của hàng hóa.
Hàng hóa cần được xếp dỡ cẩn thận và đúng quy trình để đảm bảo an toàn.
Một số biện pháp đảm bảo an toàn khi xếp dỡ hàng xá hàng rời
Kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa trước khi xếp dỡ.
Sử dụng các thiết bị xếp dỡ phù hợp với loại hàng hóa và trọng lượng của hàng hóa.
Thực hiện xếp dỡ hàng hóa theo đúng quy trình.
Tuân thủ các quy định an toàn khi xếp dỡ hàng hóa.
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả xếp dỡ hàng xá hàng rời
Sử dụng các thiết bị xếp dỡ hiện đại, có khả năng nâng hạ và xếp dỡ hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả.
Tối ưu hóa quy trình xếp dỡ hàng hóa.
Tăng cường đào tạo, huấn luyện cho người lao động về kỹ năng xếp dỡ hàng hóa.
Các loại tàu chở hàng rời, hàng xá
Tàu chở hàng rời là loại tàu biển chuyên vận chuyển hàng hóa rời, tức là các loại hàng hóa không được đóng gói, được vận chuyển trực tiếp trong khoang tàu. Các loại hàng hóa rời thường gặp là: quặng, than đá, ngũ cốc, dầu mỏ, phân bón,...
Tàu chở hàng rời được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Theo kích thước:
Tàu Handysize: Có trọng tải từ 25.000 đến 50.000 DWT.
Tàu Supramax: Có trọng tải từ 50.000 đến 60.000 DWT.
Tàu Panamax: Có trọng tải từ 60.000 đến 80.000 DWT.
Tàu Post-Panamax: Có trọng tải từ 80.000 đến 125.000 DWT.
Tàu Capesize: Có trọng tải từ 125.000 đến 200.000 DWT.
Theo loại hàng hóa chuyên chở:
Tàu chở quặng: Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển quặng.
Tàu chở than đá: Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển than đá.
Tàu chở ngũ cốc: Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển ngũ cốc.
Tàu chở dầu mỏ: Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển dầu mỏ.
Tàu chở phân bón: Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển phân bón.
Tàu chở hàng siêu trường siêu trọng được thiết kế riêng
Theo thiết kế:
Tàu chở hàng rời có cần trục: Được trang bị cần trục để xếp dỡ hàng hóa.
Tàu chở hàng rời không cần trục: Sử dụng các thiết bị xếp dỡ hàng hóa khác, như phễu đổ, băng tải,...
Tàu chở hàng rời có cần trục
Tàu chở hàng rời có cần trục là loại tàu phổ biến nhất. Tàu có cần trục để xếp dỡ hàng hóa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Tàu chở hàng rời có cần trục được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm quặng, than đá, ngũ cốc, dầu mỏ, phân bón,...
Tàu chở hàng rời không cần trục
Tàu chở hàng rời không cần trục là loại tàu có kích thước nhỏ hơn tàu chở hàng rời có cần trục. Tàu không có cần trục, sử dụng các thiết bị xếp dỡ hàng hóa khác, như phễu đổ, băng tải,... để xếp dỡ hàng hóa. Tàu chở hàng rời không cần trục được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hoặc các loại hàng hóa được đóng gói trong các container.
Ưu điểm và hạn chế của tàu chở hàng rời
Ưu điểm
Có thể chở được khối lượng hàng hóa lớn.
Có thể vận chuyển hàng hóa đến các vùng biển xa xôi.
Chi phí vận chuyển thấp.
Hạn chế
Thời gian vận chuyển lâu hơn so với các phương thức vận chuyển khác.
Cần có các thiết bị xếp dỡ hàng hóa phù hợp.
Ứng dụng
Tàu chở hàng rời được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Vận chuyển hàng hóa nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
Vận chuyển hàng hóa nông sản.
Vận chuyển hàng hóa xây dựng.
Kết luận
Tàu chở hàng rời là một phương thức vận chuyển quan trọng trong thương mại quốc tế. Tàu chở hàng rời giúp vận chuyển hàng hóa đến các vùng biển xa xôi, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
So sánh cước vận chuyển đường bộ và đường biển
Cước vận chuyển đường bộ và đường biển là hai loại cước vận chuyển hàng hóa phổ biến nhất hiện nay. Mỗi loại cước đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại hàng hóa và yêu cầu của khách hàng.
Cước vận chuyển đường bộ
Ưu điểm:
Linh hoạt trong thời gian và địa điểm giao hàng.
Có thể vận chuyển hàng hóa đến tận nơi yêu cầu.
Chi phí vận chuyển tương đối thấp.
Nhược điểm:
Thời gian vận chuyển ngắn, thường chỉ phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn.
Chi phí vận chuyển có thể tăng lên nếu vận chuyển hàng hóa đường dài.
Dễ xảy ra tai nạn giao thông, ảnh hưởng đến hàng hóa.
Cước vận chuyển đường biển
Ưu điểm:
Chi phí vận chuyển thấp, phù hợp với các tuyến vận chuyển dài.
Tải trọng lớn, có thể vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn.
Thời gian vận chuyển lâu, có thể lên đến vài tuần hoặc vài tháng.
Nhược điểm:
Không linh hoạt trong thời gian và địa điểm giao hàng.
Chỉ có thể vận chuyển hàng hóa đến cảng biển.
Dễ xảy ra rủi ro về hàng hóa như hư hỏng, mất mát do thời tiết, thiên tai.
Vận chuyển hàng hóa bằng tàu SB
"Tàu SB" thường được sử dụng để ám chỉ "Shipping Bulk" hoặc "Bulk Carrier" trong tiếng Anh, là loại tàu chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa trong lượng lớn, thường là các loại hàng hóa như đá, than, ngũ cốc, hoặc quặng. Các tàu SB thường có thiết kế đơn giản và không có cơ sở lưu trữ hàng hóa đóng gói như container. Thay vào đó, chúng có thể chứa hàng hóa trong các khoang hoặc thùng lớn không đóng kín, gọi là "bulkheads".
Việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu SB có thể được thực hiện trên các tuyến biển và đường sông, tùy thuộc vào tình hình hậu cần và nhu cầu vận tải cụ thể. Các tàu SB thường được sử dụng để chuyển hàng hóa giữa các cảng thuỷ nội địa đến các cảng biển lớn.